Dự báo thời tiết Xã Trừng Xá - Lương Tài

24°
bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°80.8%
5.35 m/s
10 km
1013 hPa
Bắc
20.14°C
9.23
05:52 | 17:27
Nhiệt độ Xã Trừng Xá - Lương Tài
23.9°
24.2°
Dự báo thời tiết Xã Trừng Xá - Lương Tài hôm nay, ngày mai theo giờ
26.6° / 26.9°

80 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.7°

79 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 26°

79 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.4°

76 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 25.8°

67 %
mây cụm
27.5° / 27.3°

62 %
mây cụm
27.7° / 28°

60 %
mây cụm
28.9° / 29.5°

57 %
mây cụm
29.3° / 31°

55 %
mây cụm
30.8° / 32.3°

53 %
mây cụm
28.4° / 29°

52 %
mây đen u ám
27.6° / 28.8°

53 %
mây cụm
27.9° / 28.8°

58 %
mây cụm
26.4° / 27°

64 %
mây cụm
25.2° / 26.9°

68 %
mây rải rác
25.4° / 26.2°

69 %
mây rải rác
24.8° / 24.5°

69 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 24.2°

70 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 24.3°

69 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23.5°

69 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23.3°

69 %
bầu trời quang đãng
22° / 22.2°

68 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.7°

68 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 21.5°

67 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21.2°

67 %
bầu trời quang đãng
21° / 21°

67 %
mây thưa
21.7° / 21.8°

67 %
mây thưa
21.6° / 21°

67 %
mây rải rác
22.3° / 22.4°

64 %
mây cụm
23.8° / 23.6°

58 %
mây cụm
24.2° / 25°

54 %
mây cụm
26.6° / 26.4°

51 %
mây rải rác
27.7° / 27.7°

49 %
mây rải rác
27.3° / 28.1°

47 %
mây rải rác
28.1° / 29°

47 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 28.3°

49 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.4°

55 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 25.2°

60 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 24°

60 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.4°

60 %
bầu trời quang đãng
22° / 22°

59 %
bầu trời quang đãng
23° / 22.4°

59 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 22.2°

59 %
mây rải rác
21.6° / 21.6°

60 %
mây rải rác
21.7° / 21°

60 %
mây cụm
20.9° / 20.6°

60 %
mây cụm
20.6° / 20.1°

58 %
mây đen u ám
20.8° / 20.2°

57 %
mây đen u ám
20° / 19.9°

57 %
mây đen u ám
20.1° / 19.6°

56 %
mây đen u ám
19.5° / 19.8°

57 %
mây đen u ám
19.7° / 19.8°

61 %
mây đen u ám
20.2° / 19.1°

61 %
mây đen u ám
20.4° / 20.4°

57 %
mây đen u ám
22° / 21.5°

55 %
mây đen u ám
22.1° / 23°

56 %
mây đen u ám
23.5° / 23.9°

54 %
mây đen u ám
25.6° / 25.9°

50 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

47 %
mây rải rác
26.5° / 26.5°

48 %
mây rải rác
25.2° / 25.7°

54 %
mây thưa
23.4° / 23.7°

58 %
mây thưa
22.6° / 22.5°

60 %
mây thưa
22.8° / 21.4°

60 %
mây rải rác
22.8° / 22.9°

60 %
mây đen u ám
22.6° / 21°

60 %
mây đen u ám
21.7° / 21.5°

60 %
mây đen u ám
21.9° / 21.2°

60 %
mây đen u ám
21.4° / 20.7°

60 %
mây đen u ám
20.1° / 20.9°

60 %
mây đen u ám
20.1° / 20.4°

59 %
mây đen u ám
20° / 20.9°

58 %
mây đen u ám
20.6° / 20.2°

57 %
mây đen u ám
20.6° / 19.9°

57 %
mây đen u ám
19.5° / 19°

57 %
mây đen u ám
20.3° / 19.8°

61 %
mây cụm
20.5° / 20°

59 %
mây đen u ám
21.7° / 21.9°

55 %
mây đen u ám
22.3° / 22.8°

53 %
mây đen u ám
24.1° / 24.9°

48 %
mây cụm
26.4° / 27°

45 %
mây cụm
26.3° / 26.6°

44 %
mây cụm
26.4° / 26.3°

45 %
mây thưa
26.9° / 26.3°

47 %
mây thưa
25.9° / 25.6°

52 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.3°

57 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.1°

59 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.5°

61 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 20.3°

63 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.1°

65 %
bầu trời quang đãng
20° / 20°

67 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 19.5°

69 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.8°

70 %
mây thưa
19.4° / 19.6°

70 %
mây thưa
19.3° / 19.6°

71 %
mây cụm
19.6° / 19.2°

69 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Xã Trừng Xá - Lương Tài sắp tới
Ngày | Thời tiết | Nhiệt độ | Tốc độ Gió | Độ ẩm |
---|---|---|---|---|
Hôm nay | ![]() |
23.5° / 31° | 7.35 m/s | 57% |
T3 21/10 | ![]() |
21° / 28.7° | 9.41 m/s | 51% |
T4 22/10 | ![]() |
19° / 26.9° | 8.3 m/s | 56% |
T5 23/10 | ![]() |
20.2° / 26.9° | 7.55 m/s | 53% |
Chất lượng không khí tại Xã Trừng Xá - Lương Tài
Kém
Ô nhiễm không khí có thể gây ra các tác dụng phụ về sức khỏe, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ em, người già, người có bệnh tim phổi và những người nhạy cảm. Nhóm này nên hạn chế các hoạt động ngoài trời gắng sức. Những người khỏe mạnh cũng nên giảm bớt cường độ vận động ngoài trời.
505.97
2.06
0
6.12
47.52
66.02
68.57
6.31