Dự báo thời tiết Thị trấn Thứa - Lương Tài

25°
mây thưa
Cảm giác như 26°89.4%
1.75 m/s
10 km
1013 hPa
Tây Bắc
23.1°C
9.37
05:51 | 17:30
Nhiệt độ Thị trấn Thứa - Lương Tài
25°
25.2°
Dự báo thời tiết Thị trấn Thứa - Lương Tài hôm nay, ngày mai theo giờ
25.1° / 26.7°

89 %
mây thưa
25.8° / 26.4°

89 %
mây thưa
24.8° / 25.1°

90 %
mây thưa
24° / 25.7°

91 %
mây thưa
23.2° / 24°

92 %
mây thưa
24.8° / 24.9°

87 %
mây thưa
25.1° / 26.1°

78 %
mây thưa
27.7° / 29.5°

70 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 32.7°

63 %
bầu trời quang đãng
30.4° / 33.8°

57 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 34.1°

53 %
mây thưa
32.3° / 34.8°

52 %
mây rải rác
32.4° / 34.8°

52 %
mây cụm
32.7° / 34.6°

53 %
mây rải rác
29.7° / 30.3°

56 %
mây rải rác
28.7° / 30.1°

68 %
mây rải rác
27.7° / 30°

74 %
mây rải rác
27.9° / 29.1°

79 %
mây rải rác
26.2° / 27°

82 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.3°

84 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 27.4°

85 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26.2°

85 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 26.8°

86 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 26°

86 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 27°

86 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25°

86 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 25.7°

86 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.3°

87 %
bầu trời quang đãng
24° / 25.2°

87 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.9°

83 %
bầu trời quang đãng
27° / 29.7°

74 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 31.2°

66 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 32.2°

61 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 33.6°

56 %
bầu trời quang đãng
32.5° / 34.6°

51 %
bầu trời quang đãng
32.2° / 34.4°

49 %
bầu trời quang đãng
33.6° / 35.6°

47 %
mây rải rác
33.7° / 35.5°

46 %
mây thưa
33° / 34.6°

49 %
mây rải rác
30.5° / 34°

61 %
mây rải rác
29° / 31.1°

69 %
mây rải rác
27° / 31°

74 %
mây rải rác
27° / 29.9°

77 %
mây rải rác
26.2° / 26.2°

79 %
mây rải rác
26.9° / 27°

81 %
mây rải rác
26.4° / 26.8°

83 %
mây rải rác
26.6° / 26.6°

83 %
mây rải rác
25.7° / 26.2°

84 %
mây thưa
25.5° / 27°

84 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 26.1°

84 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.1°

85 %
mưa nhẹ
25.9° / 25.9°

85 %
mưa nhẹ
26° / 25.9°

85 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.4°

80 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 30.5°

73 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 31.7°

68 %
mưa nhẹ
31° / 33.3°

63 %
mưa nhẹ
31.3° / 34.2°

60 %
mưa nhẹ
31.8° / 36°

58 %
mưa vừa
31° / 35.7°

57 %
mưa vừa
31.7° / 35.1°

56 %
mưa vừa
32° / 35.4°

58 %
mưa vừa
29° / 33.7°

67 %
mưa nhẹ
28.4° / 31°

72 %
mưa vừa
27.4° / 29.9°

78 %
mưa nhẹ
26.8° / 27°

80 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.2°

80 %
mây thưa
25.5° / 26.2°

80 %
mây thưa
25.8° / 25.9°

82 %
mây thưa
24.9° / 25.7°

83 %
mây thưa
24° / 25.3°

83 %
mây thưa
24.7° / 24.5°

84 %
mây thưa
23.2° / 24°

84 %
mây thưa
23° / 23.8°

82 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23.7°

79 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 23.8°

78 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.5°

76 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23.6°

74 %
bầu trời quang đãng
25° / 24.9°

66 %
bầu trời quang đãng
26° / 25.9°

61 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 27.2°

58 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 30°

55 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 30°

53 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 30.9°

51 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 30.8°

50 %
bầu trời quang đãng
29° / 30.4°

51 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 29.5°

57 %
bầu trời quang đãng
26.4° / 26.3°

62 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 26.2°

65 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 25.6°

67 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.3°

68 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24.1°

68 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.4°

66 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.6°

68 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.8°

69 %
mây thưa
23° / 22°

69 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Thị trấn Thứa - Lương Tài sắp tới
Ngày | Thời tiết | Nhiệt độ | Tốc độ Gió | Độ ẩm |
---|---|---|---|---|
Hôm nay | ![]() |
23.5° / 32.6° | 3.61 m/s | 57% |
T7 18/10 | ![]() |
24.9° / 33.5° | 4.06 m/s | 56% |
CN 19/10 | ![]() |
24.1° / 31.4° | 4.42 m/s | 60% |
T2 20/10 | ![]() |
22.1° / 29.3° | 7.12 m/s | 58% |
Chất lượng không khí tại Thị trấn Thứa - Lương Tài
Trung bình
Chất lượng không khí này thường không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe người bình thường. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và người bệnh phổi có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn, từ kích ứng nhẹ đến các vấn đề nghiêm trọng hơn.
595.03
2.74
1.37
11.82
20.54
46.88
57.55
3.83