Dự báo thời tiết Xã Lương Mông - Ba Chẽ

24°
mây đen u ám
Cảm giác như 25°95.7%
1.51 m/s
10 km
1011 hPa
Bắc
22.9°C
10.09
05:46 | 17:26
Nhiệt độ Xã Lương Mông - Ba Chẽ
23.8°
24.4°
Dự báo thời tiết Xã Lương Mông - Ba Chẽ hôm nay, ngày mai theo giờ
24.1° / 25.4°

95 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.8°

96 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.7°

95 %
mây đen u ám
24.7° / 26°

92 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
27.4° / 30.6°

78 %
mưa nhẹ
29° / 31.7°

73 %
mưa nhẹ
28.3° / 32.8°

72 %
mưa nhẹ
29.5° / 32.8°

70 %
mưa nhẹ
29.1° / 33.6°

69 %
mưa nhẹ
29.9° / 33.2°

66 %
mây cụm
29° / 32.7°

68 %
mây cụm
28.6° / 31.3°

74 %
mây cụm
27.3° / 27.4°

82 %
mây cụm
25.9° / 26.8°

90 %
mây cụm
25.6° / 26.8°

92 %
mây cụm
25.3° / 25.9°

93 %
mây rải rác
24.9° / 25.3°

93 %
mây cụm
24.9° / 25.1°

93 %
mây cụm
24.6° / 25.8°

93 %
mây đen u ám
24.5° / 25.2°

95 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.5°

95 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

96 %
mây cụm
24.4° / 25.1°

96 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.6°

96 %
mưa nhẹ
24° / 24.2°

96 %
mưa nhẹ
25° / 25.5°

96 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°

91 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°

84 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.7°

82 %
mưa nhẹ
29° / 32.7°

74 %
mưa nhẹ
30° / 34°

62 %
mây đen u ám
31.6° / 34.7°

60 %
mây đen u ám
30.2° / 34°

62 %
mây đen u ám
30.8° / 33.3°

64 %
mây cụm
29.7° / 32.2°

66 %
mây rải rác
28.9° / 32.5°

70 %
mây thưa
27° / 27.9°

80 %
mây thưa
25.8° / 26°

87 %
mây thưa
25° / 26.7°

88 %
mây thưa
25.7° / 25.6°

88 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.7°

88 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 25.7°

89 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25°

89 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 24.3°

90 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 25°

90 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 24.4°

91 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 24.6°

92 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 24.6°

93 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 24.9°

93 %
bầu trời quang đãng
24° / 24°

93 %
mây thưa
25° / 25.1°

86 %
mây thưa
28° / 29.4°

78 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 32°

70 %
bầu trời quang đãng
31° / 33.5°

65 %
mưa nhẹ
30.5° / 33.8°

64 %
mưa nhẹ
31.1° / 34.1°

59 %
mây thưa
30.6° / 33.4°

58 %
mây rải rác
30.8° / 33.1°

61 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 32.7°

64 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 31.1°

69 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.1°

79 %
bầu trời quang đãng
25° / 25°

86 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 26°

87 %
bầu trời quang đãng
24° / 26°

86 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.3°

85 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 24.9°

84 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 24.8°

84 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.6°

85 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 24°

86 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 24.3°

87 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.1°

88 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23°

89 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.5°

90 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23°

90 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.2°

84 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 29.5°

74 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 32.5°

63 %
bầu trời quang đãng
30° / 33.5°

57 %
bầu trời quang đãng
32° / 33.6°

54 %
bầu trời quang đãng
31.8° / 34.7°

54 %
bầu trời quang đãng
32° / 33.5°

54 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 34°

57 %
bầu trời quang đãng
30° / 33.4°

60 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 31.6°

67 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 27°

80 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 26.4°

85 %
mưa nhẹ
25° / 26.8°

86 %
mưa nhẹ
25.3° / 25.9°

86 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.4°

87 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 25.5°

87 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 25.6°

88 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25°

88 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.8°

89 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 24.6°

89 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.6°

93 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Lương Mông - Ba Chẽ sắp tới
Ngày | Thời tiết | Nhiệt độ | Tốc độ Gió | Độ ẩm |
---|---|---|---|---|
Hôm nay | ![]() |
25° / 29.1° | 3.77 m/s | 72% |
T5 16/10 | ![]() |
23.5° / 31.9° | 3.95 m/s | 62% |
T6 17/10 | ![]() |
24° / 31.3° | 3.75 m/s | 64% |
T7 18/10 | ![]() |
23.4° / 31.9° | 3.53 m/s | 57% |
Chất lượng không khí tại Xã Lương Mông - Ba Chẽ
Khá
Chất lượng không khí nhìn chung tốt nhưng có thể gây khó chịu nhẹ cho người nhạy cảm với một số chất ô nhiễm. Ví dụ, người quá mẫn với ozone có thể khó thở nhẹ. Chỉ những người này nên hạn chế hoạt động ngoài trời.
304.3
4.18
1.37
7.01
35.33
10.65
14.31
3.89