Dự báo thời tiết Xã Phú Thị - Gia Lâm

25°
bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°69.5%
3.09 m/s
10 km
1016 hPa
Không có dữ liệu thời tiết
0
8.71
05:53 | 17:28
Nhiệt độ Xã Phú Thị - Gia Lâm
24.3°
25.5°
Dự báo thời tiết Xã Phú Thị - Gia Lâm hôm nay, ngày mai theo giờ
25.8° / 25.7°

69 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 25.7°

68 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.1°

68 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.5°

68 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 23.2°

68 %
mây rải rác
22.8° / 22.9°

69 %
mây rải rác
21.9° / 21.4°

71 %
mây rải rác
21.4° / 22°

72 %
mây rải rác
22.4° / 22.9°

69 %
mây rải rác
23.1° / 23.8°

59 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 24.9°

54 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25°

52 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 28°

50 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.7°

48 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.6°

46 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 29.8°

46 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 28.2°

47 %
mây thưa
27.2° / 28.5°

52 %
mây rải rác
26° / 25.1°

58 %
mây cụm
25° / 24.9°

61 %
mây cụm
23.5° / 23.1°

60 %
mây cụm
23.5° / 23.5°

60 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.4°

60 %
mây rải rác
22.2° / 22.5°

59 %
mây cụm
22.5° / 22.4°

59 %
mây cụm
22.8° / 21.5°

59 %
mây cụm
21.1° / 21.4°

59 %
mây cụm
21.8° / 22°

58 %
mây đen u ám
21.6° / 21.6°

57 %
mây đen u ám
21.9° / 20.6°

57 %
mây đen u ám
21.6° / 20.8°

58 %
mây đen u ám
20.8° / 20.8°

57 %
mây đen u ám
20° / 20.9°

59 %
mây đen u ám
21° / 20.5°

59 %
mây cụm
22.2° / 21.7°

56 %
mây cụm
23.2° / 23.2°

52 %
mây cụm
24.7° / 24.7°

50 %
mây đen u ám
25° / 24.9°

48 %
mây đen u ám
25.3° / 25.7°

48 %
mây đen u ám
25.7° / 25.3°

50 %
mây đen u ám
25° / 25.5°

50 %
mây đen u ám
25.5° / 25°

52 %
mây cụm
23.2° / 23.1°

58 %
mây cụm
23.7° / 22.3°

58 %
mây cụm
22.4° / 22.6°

58 %
mây cụm
22.6° / 22.9°

59 %
mây đen u ám
22.3° / 21.2°

60 %
mây đen u ám
22.5° / 21.4°

60 %
mây đen u ám
21.7° / 21.3°

60 %
mây đen u ám
21.2° / 21.3°

60 %
mây đen u ám
21.9° / 22°

60 %
mây đen u ám
21.5° / 21.8°

59 %
mây đen u ám
21° / 20.7°

59 %
mây đen u ám
21.2° / 20.4°

58 %
mây đen u ám
21.3° / 20.9°

58 %
mây đen u ám
20° / 20.8°

57 %
mây đen u ám
20.3° / 20.9°

59 %
mây đen u ám
20.9° / 20.5°

60 %
mây đen u ám
20.1° / 20.1°

59 %
mây đen u ám
21.8° / 20.3°

58 %
mây đen u ám
21.9° / 20.4°

58 %
mây đen u ám
21° / 20.6°

60 %
mây đen u ám
21.2° / 20.1°

61 %
mây đen u ám
21.2° / 21.9°

61 %
mây đen u ám
21.8° / 21.6°

61 %
mây đen u ám
21.6° / 21.7°

61 %
mây đen u ám
21.8° / 20.7°

62 %
mây đen u ám
20.7° / 21°

61 %
mây đen u ám
20.7° / 20.8°

61 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°

61 %
mây đen u ám
20° / 20.6°

62 %
mây đen u ám
20.7° / 21°

62 %
mây đen u ám
20.9° / 20.3°

62 %
mây đen u ám
20.9° / 20.6°

62 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°

61 %
mây đen u ám
21° / 20°

61 %
mây đen u ám
20.6° / 19.6°

60 %
mây đen u ám
19.6° / 19.8°

62 %
mây đen u ám
19.5° / 19.9°

65 %
mây đen u ám
19.2° / 19.1°

66 %
mây đen u ám
20.1° / 19.2°

67 %
mây đen u ám
21.1° / 21.3°

60 %
mây cụm
22.5° / 21.7°

58 %
mây cụm
22.2° / 22.9°

55 %
mây cụm
24.6° / 24°

48 %
mây đen u ám
26° / 25.8°

45 %
mây đen u ám
27.1° / 27.7°

42 %
mây cụm
27.9° / 27.2°

42 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 27.2°

43 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 28°

45 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 25.1°

55 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23.6°

61 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23°

63 %
bầu trời quang đãng
22° / 22.2°

62 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21.3°

62 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 21.3°

63 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Phú Thị - Gia Lâm sắp tới
Ngày | Thời tiết | Nhiệt độ | Tốc độ Gió | Độ ẩm |
---|---|---|---|---|
Hôm nay | ![]() |
24.8° / 30.8° | 8.03 m/s | 60% |
T3 21/10 | ![]() |
21.7° / 29.6° | 8.75 m/s | 50% |
T4 22/10 | ![]() |
20.4° / 25.5° | 7.86 m/s | 50% |
T5 23/10 | ![]() |
20.3° / 21.7° | 5.79 m/s | 58% |
Chất lượng không khí tại Xã Phú Thị - Gia Lâm
Kém
Ô nhiễm không khí có thể gây ra các tác dụng phụ về sức khỏe, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ em, người già, người có bệnh tim phổi và những người nhạy cảm. Nhóm này nên hạn chế các hoạt động ngoài trời gắng sức. Những người khỏe mạnh cũng nên giảm bớt cường độ vận động ngoài trời.
493.66
4.66
0
10.15
40.18
61.14
68.32
6.95